1 | Vinh | 291 km | 17:00 - 23:00 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
2 | Cửa Ông | 158 km | 05:00-17:00 | 120.000đ | Chi tiết |
3 | Hiệp Hòa | 50km | 9:00 - 19:00 | 42.000 | Chi tiết |
4 | Bắc Giang | 68km | 4:00- 18:00 | 50.000 | Chi tiết |
5 | Cẩm Phả | 158 km | 05:00-18:30 | 120.000đ | Chi tiết |
6 | Bãi Cháy | 149 km | 05:00-18:30 | 100.000đ | Chi tiết |
7 | Bến xe Móng Cái | 300 km | 19:00 | 200.000đ | Chi tiết |
8 | Thanh Chương | 373 km | 19:00 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
9 | Nam Đàn | 349 km | 20:00 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
10 | Yên Thành | | 20:00 | 150.000 VNĐ | Chi tiết |
11 | Cửa Lò | 328 km | 21:30 - 22:30 | 220.000 VNĐ | Chi tiết |
12 | Nhã Nam- Tân Yên | 80km | 13:30 - 15:30 | Liên hệ | Chi tiết |
13 | Tuyên Quang | 130km | 5:00- 20:30 | 80.000-95.000 | Chi tiết |
14 | Cao bằng | 272 km | 20:30 - 20:40 | Liên hệ | Chi tiết |
15 | Tiền Hải | 109 km | 12:45 - 12:50 | Liên hệ | Chi tiết |
16 | Hà Giang | 318 | 20:00 - 21:00 | Liên hệ | Chi tiết |
17 | Sơn La | 308 km | 19:30 | Liên hệ | Chi tiết |
18 | Lục Yên | 183 km | 6:30 - 21:00 | Liên hệ | Chi tiết |
19 | Lai Châu | 402 km | 19:45 | Liên hệ | Chi tiết |
20 | Thanh Sơn | 93 km | 8:45 - 17:15 | Liên hệ | Chi tiết |
21 | Móng Cái | 300 km | 11: | | Chi tiết |
22 | Hải Hậu | 90 km | 11:30 - 16:40 | Liên hệ | Chi tiết |
23 | Điện Biên | 474 km | 18:30 | Liên hệ | Chi tiết |
24 | Kim Sơn | 93 km | 17:30 | Liên hệ | Chi tiết |
25 | Nghĩa Lộ | 183 km | 11:45 - 17:15 | Liên hệ | Chi tiết |
26 | Quỳnh Nhai | 300 km | 18:00 | Liên hệ | Chi tiết |
27 | Yên Mô | 93 km | 17:10 | Liên hệ | Chi tiết |
28 | Nghĩa Đàn | 307 km | 9:45 | Liên hệ | Chi tiết |
29 | Lào Cai | 338 km | 6:00 - 22:00 | Liên hệ | Chi tiết |
30 | Hàm Yên | 165 | 17:00 | Liên hệ | Chi tiết |
31 | Mường La | 375 km | 16:45 | Liên hệ | Chi tiết |
32 | Giao Hải | 171 km | 17:40 | Liên hệ | Chi tiết |
33 | Lạng Sơn | 154 km | 18:00 | Liên hệ | Chi tiết |
34 | Phú Thọ | 93 km | 8:30 - 17:30 | Liên hệ | Chi tiết |
35 | Nam Định | 130 km | 17:50 | Liên hệ | Chi tiết |
36 | Chiêm Hóa | 165 km | 13:30 | Liên hệ | Chi tiết |
37 | Na Hang | 259 km | 6:45 - 18:00 | Liên hệ | Chi tiết |
38 | Thọ Xuân | 153 km | 6:30 - 17:00 | Liên hệ | Chi tiết |
39 | Quất Lâm | 90 km | 13:30 | Liên hệ | Chi tiết |
40 | Thái Bình | 109 | | | Chi tiết |
41 | Thái Bình | 109 km | 13:30 | Liên hệ | Chi tiết |
42 | Phù Yên | 163 km | 13:30 | Liên hệ | Chi tiết |
43 | Ấm Thượng | 75 km | 13:30 | Liên hệ | Chi tiết |
44 | Thái Nguyên | 70 km | 13:30 | Liên hệ | Chi tiết |
45 | Hưng Hà | 82 km | 13:30 | Liên hệ | Chi tiết |
46 | Thanh Hóa | 193 km | 13:30 | Liên hệ | Chi tiết |
47 | Chợ Đồn | 154 km | 13:40 | Liên hệ | Chi tiết |
48 | Sa Pa | 355 km | 13:40 | Liên hệ | Chi tiết |
49 | Hòa Bình | 76 km | 13:40 | Liên hệ | Chi tiết |
50 | Cẩm Khê | 93 km | 13:40 | Liên hệ | Chi tiết |
51 | Kim Xuyên | 125 km | 13:40 | Liên hệ | Chi tiết |
52 | Cẩm Thủy | 234 km | 13:40 | Liên hệ | Chi tiết |
53 | Thanh Ba | 93 km | 13:40 | Liên hệ | Chi tiết |
54 | Yên Bái | 183 km | 13:40 | Liên hệ | Chi tiết |
55 | Quỳnh Côi | 106 km | 13:50 | Liên hệ | Chi tiết |
56 | Nghĩa Hưng | 153 km | 13:50 | Liên hệ | Chi tiết |
57 | Yên Lập | 129 km | 14:00 | Liên hệ | Chi tiết |
58 | La Phù | 93 km | 14:00 | Liên hệ | Chi tiết |
59 | Nho Quan | 93 km | 14:00 | Liên hệ | Chi tiết |
60 | Ninh Bình | 93 km | 14:00 | Liên hệ | Chi tiết |
61 | Lý Nhân | 90 km | 14:00 | Liên hệ | Chi tiết |
62 | Ba Bể | 211 km | 14:00 | Liên hệ | Chi tiết |
63 | Mai Châu | 177 km | 14:00 | Liên hệ | Chi tiết |
64 | Lập Thạch | 78 km | 14:00 | Liên hệ | Chi tiết |
65 | Cổ Lễ | 90 km | 14:10 | Liên hệ | Chi tiết |
66 | Phúc Yên | 40 km | 14:10 | Liên hệ | Chi tiết |
67 | Đình Cả | 109 km | 14:10 | Liên hệ | Chi tiết |
68 | Chi Nê | 76 km | 14:20 | Liên hệ | Chi tiết |
69 | Đồng Đăng | 154 km | 14:20 - 15:40 | Liên hệ | Chi tiết |
70 | Vĩnh Tường | 50 km | 14:20 | Liên hệ | Chi tiết |
71 | Giao Thủy | 171 km | 14:20 | Liên hệ | Chi tiết |
72 | Nông Cống | 221km | 14:20 | Liên hệ | Chi tiết |
73 | Thanh Hà | 70 km | 14:20 | Liên hệ | Chi tiết |
74 | Vân Đồn | 178 km | 14:20 | Liên hệ | Chi tiết |
75 | Thanh Minh | 90 km | 14:30 | Liên hệ | Chi tiết |
76 | Quảng Liên | | | | Chi tiết |
77 | Việt Trì | 75 km | 14:30 | Liên hệ | Chi tiết |
78 | Thanh Thủy | 106 km | 14:30 | Liên hệ | Chi tiết |
79 | Bãi Bằng | 93 km | 14:40 | Liên hệ | Chi tiết |
80 | Bắc Lạng Sơn | 228 km | 14:50 | Liên hệ | Chi tiết |
81 | Đông Hưng | 97 km | 14:50 | Liên hệ | Chi tiết |
82 | Vĩnh Yên | 55 km | 14:50 | Liên hệ | Chi tiết |
83 | Sơn Dương | 125 km | 15:10 | Liên hệ | Chi tiết |
84 | Đông Xuyên | 109 km | 15:20 | Liên hệ | Chi tiết |
85 | Ý Yên | 158 km | 15:20 | Liên hệ | Chi tiết |
86 | Khánh Thành | 153 km | 15:30 | Liên hệ | Chi tiết |
87 | Hà Nam | 110 km | 15:30 | Liên hệ | Chi tiết |
88 | Kim Bôi | 148 km | 15:30 | Liên hệ | Chi tiết |
89 | Nghi Sơn | 153 km | 15:40 | Liên hệ | Chi tiết |
90 | Quỳ Hợp | 331 km | 15:50 | Liên hệ | Chi tiết |
91 | Yên Lạc | 67 km | 15:50 | Liên hệ | Chi tiết |
92 | Bình Lục | 110 km | 15:50 | Liên hệ | Chi tiết |
93 | Đô Quan | 90 km | 15:50 | Liên hệ | Chi tiết |
94 | Bắc Cạn | 166 km | 16:00 | Liên hệ | Chi tiết |
95 | Tế Tiêu | 44.5 km | 13:50 | Liên hệ | Chi tiết |
96 | Sơn Tây | 42.3 km | 13:50 - 15:30 | Liên hệ | Chi tiết |
97 | Quỹ Nhất | 130 km | 14:20 | Liên hệ | Chi tiết |
98 | Thái Sơn | 109 km | 15:10 | Liên hệ | Chi tiết |
99 | Thịnh Long | 130 km | 6:50 | 70.000 VNĐ | Chi tiết |
100 | Trực Ninh | 119 km | 6:50 | 75.000 VNĐ | Chi tiết |
101 | Lạc Sơn | 131 km | 7:00 | 120.000 VNĐ | Chi tiết |
102 | Đô Lương | 330 km | 7:00 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
103 | Chăm Mát | 74 km | 7:00 | 100.000 VNĐ | Chi tiết |
104 | Nghệ An | 343 km | 7:20 | 220.000 VNĐ | Chi tiết |
105 | Vụ Bản | 88 km | 7:30 | 70.000 VNĐ | Chi tiết |
106 | Tây Sơn | 84 km | 7:30 | 100.000 VNĐ | Chi tiết |
107 | Đắk Lắk | 1500 km | 7:40 | | Chi tiết |
108 | Thái Thụy | 137 km | | | Chi tiết |
109 | Tân Lạc | 112 km | 8:30 | 120.000 VNĐ | Chi tiết |
110 | Hà Tĩnh | 423 km | | | Chi tiết |
111 | Minh Đài | 110 km | 11h30 | | Chi tiết |
112 | Chăm Mát | | 7H00 | liên hệ | Chi tiết |
113 | Ninh Bình | | | | Chi tiết |
114 | Phú Thọ | | | | Chi tiết |
115 | Bắc Giang | | | | Chi tiết |
116 | Nam Định | | | | Chi tiết |
117 | Thanh Hóa | | | | Chi tiết |
118 | Hòa Bình | | | | Chi tiết |
119 | Hà Tĩnh | | | | Chi tiết |
120 | Lai Châu | | | | Chi tiết |
121 | Cẩm Phả | | | | Chi tiết |
122 | Tuyên Quang | | | | Chi tiết |
123 | Bắc Ninh | | | | Chi tiết |
124 | Bến xe lan bảo | 700km | 18:00 | 260.000 VNĐ | Chi tiết |
125 | Bến Xe Ân Thi | 70km | 10:30, 17:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
126 | Bến Xe Ân Thi | 70km | 10:30, 17:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
127 | Bến Xe Cẩm Nhượng | Đang cập nhật | 20:00, 21:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
128 | Bến Xe Cẩm Phả | 200km | 05:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
129 | Bến Xe Cẩm Nhượng | Đang cập nhật | 20:00, 21:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
130 | Bến Xe Chín Nghĩa | 900km | 12:00, 13:00, 13:30 | 400.000 VNĐ | Chi tiết |
131 | Bến Xe Con Cuông | 290km | 08:00, 12:30, 18:00, 20:00, 22:00 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
132 | Bến Xe Cửa Lò | 290km | 08:00, 12:30, 18:00, 20:00, 22:00 | 215.000 VNĐ | Chi tiết |
133 | Bến Xe Cửa Lò | 190km | 09:30, 14:20, 21:15 | 215.000 VNĐ | Chi tiết |
134 | Bến Xe Đà Lạt | 1500km | 21:00 , 22:00 | 700.000 VNĐ | Chi tiết |
135 | Bến Xe Chín Nghĩa | 900km | 12:00, 13:00, 13:30 | 400.000 VNĐ | Chi tiết |
136 | Bến Xe Đồng Đăng | 170km | 06:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
137 | Bến Xe Đồng Hới | 500km | 18:00, 18:30, 19:30 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
138 | Bến Xe Đức Cơ | 1300km | 04:00, 06:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
139 | Bến Xe Đức Long | 1250km | 7:00 | 600.000 VNĐ | Chi tiết |
140 | Bến Xe Đức Long | 1250km | 7:00 | 600.000 VNĐ | Chi tiết |
141 | Bến Xe Đức Thọ | 300km | 08:00, 20:00 | 190.000 VNĐ | Chi tiết |
142 | Bến Xe Gia Nghĩa | 1395km | 20:00 | 750.000 VNĐ | Chi tiết |
143 | Bến Xe Hà Tĩnh | 345km | Xe chạy liên tục từ 05:40 đến 23:30' | 190.000 VNĐ | Chi tiết |
144 | Bến Xe Hàm Yên | 200km | 05:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
145 | Bến Xe Hồng Lĩnh | 318km | 07:20, 08:05, 08:20, 09:55, 18:00, 20:05, 20:30, 21:35 | 190.000 VNĐ | Chi tiết |
146 | Bến Xe Hương Lý | 200km | 06:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
147 | Bến Xe KBang | 1100km | 06:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
148 | Bến Xe Kỳ Anh | 400km | 05:40, 08:00, 11:30, 13:20, 18:00, 19:35, 20:30, 21:30 | 230.000 VNĐ | Chi tiết |
149 | Bến Xe Kỳ Lâm | 410km | 06:00, 09:35, 10:20, 22:00, 22:35 | 230.000 VNĐ | Chi tiết |
150 | Bến Xe Lai Châu | 450km | 15:00, 17:45 | Đang cập nhật | Chi tiết |
151 | Bến Xe Lãng Đông | Đang cập nhật | 07:00 | 480.000 VNĐ | Chi tiết |
152 | Bến Xe Lào Cai | 290km | 06:45, 08:00, 10:00, 11:00, 15:00, 17:20, 18:40, 20:20 | 230.000 VNĐ | Chi tiết |
153 | Bến Xe Lập Thạch | 90km | 09:00, 10:00, 17:00, 19:00, 19:45 | Đang cập nhật ... | Chi tiết |
154 | Bến Xe Lục Yên | 280km | 05:15, 05:30, 15:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
155 | Bến Xe Luoongprabang | Đang cập nhật | 18:30 | 850.000 VNĐ | Chi tiết |
156 | Bến Xe Mậu A | 200km | 12:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
157 | Bến Xe Miền Đông | 1725km | 08:00, 09:00, 11:30, 15:00,16:00,17:30, 20:00, 21:00, | 850.000 VNĐ | Chi tiết |
158 | Bến Xe Na Hang | 286km | 07:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
159 | Bến Xe Nam Đàn | 310km | 6:40, 09:15, 10:30, 11:40 | 190.000 VNĐ | Chi tiết |
160 | Bến Xe Nga Sơn | 130km | 12:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
161 | Bến Xe Nghi Sơn | 220km | 09:00 | 110.000 VNĐ | Chi tiết |
162 | Bến Xe Nghi Xuân | Đang cập nhật | 09:00, 10:00, 21:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
163 | Bến Xe Nghĩa Đàn | 290km | 09:00, 09:15, 10:00, 12:15, 14:00, 19:00. 20:15, 21:00, 21:30 | 58.000 VNĐ | Chi tiết |
164 | Bến Xe Ngọc Hồi | 1110km | 07:00 | 570.000 VNĐ | Chi tiết |
165 | Bến Xe Phía Bắc | 680km | 16:00 | 280.000 VNĐ | Chi tiết |
166 | Bến Xe Phía Bắc | 160km | 05:15, 06:30, 14:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
167 | Bến Xe Phía Nam | 360km | 03:00, 03:30, 04:00, 07:45, 17:15 | Đang cập nhật | Chi tiết |
168 | Bến Xe Quảng Ngãi | 890km | 11:00 | 400.000 VNĐ | Chi tiết |
169 | Bến Xe Quế Phong | Đang cập nhật | 07:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
170 | Bến Xe Quy Đạt | 450km | 18:00 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
171 | Bến Xe Quỳ Hợp | 290km | 13:00,16:00, 20:00, 20:30 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
172 | Bến Xe Sapa | 340km | 05:00 | 260.000 VNĐ | Chi tiết |
173 | Bến Xe Savannakhet | Đang cập nhật | Xe chạy thứ 2,4,6,7 | 600.000 VNĐ | Chi tiết |
174 | Bến Xe Sơn Hải | 240km | 07:15. 07:30, 08:00, 09:30,11:00, 12:00, 13:00, 14:30, 15:00, 16:30, 17:00 | 120.000 VNĐ | Chi tiết |
175 | Bến Xe Tân Kỳ | 320km | 8:30, 18:00 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
176 | Bến Xe Tây Sơn | 340km | 07:05, 10:05, 12:05, 20:20, 21:05, 21:20, 21:45, 22:05 | 190.000 VNĐ | Chi tiết |
177 | Bến Xe Thành Phố Tuyên Quang | 188km | 4:20, 5:30, 08:00, 10:45, 12:15 | Đang cập nhật | Chi tiết |
178 | Bến Xe Viêng Chăn | Đang cập nhật | 18:30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
179 | Bến Xe Vinh | 293km | Xe chạy liên tục từ 05:40' đến 23:45'. | 180.000 VNĐ | Chi tiết |
180 | Bến Xe Vũng Tàu | 1850km | 18:30,19:00,19:30,20:30 | 830.000 VNĐ | Chi tiết |
181 | Bến Xe Yên Bái | 200km | 06:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
182 | Trại 6 | Đang cập nhật | 06:40 | 200.000 VNĐ | Chi tiết |
183 | Bxe Nông Cống | Đang cập nhật | | | Chi tiết |
184 | Bến xe Vinh | Đang cập nhật | 15h | Đang cập nhật | Chi tiết |
185 | Quỳnh Lưu Nghệ An | Đang cập nhật | 14h30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
186 | Bến xe Vinh | Đang cập nhật | 14h20 | Đang cập nhật | Chi tiết |
187 | Bến XeHà Tĩnh | Đang cập nhật | 9h50.14h10.14h55.15h45.22h40 | Đang cập nhật | Chi tiết |
188 | Bến xe Vinh | Đang cập nhật | 13h.14h40.15h50.16h50.22h30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
189 | Bến xe Vinh | Đang cập nhật | 15h05.17h.19h55 | Đang cập nhật | Chi tiết |
190 | Bến xe Vinh | Đang cập nhật | 15h05.17h.19h55 | Đang cập nhật | Chi tiết |
191 | Bến xe Vinh | Đang cập nhật | 14h | Đang cập nhật | Chi tiết |
192 | Bến xe Hương Khê Hà Tĩnh | Đang cập nhật | 10h30.12h30.14h20 | Đang cập nhật | Chi tiết |
193 | Bến xe Hậu Lộc Thanh Hóa | Đang cập nhật | 7h3013h.16h30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
194 | Bến xe BX Thanh hóa | Đang cập nhật | 6h.7h.8h.9h.10h.11h.13h.15h.16h30.17h.17h30.18h.18h30.19h | Đang cập nhật | Chi tiết |
195 | Bến xe Vinh | Đang cập nhật | 13h50.14h30.17h20.18h | Đang cập nhật | Chi tiết |
196 | Bến xe Vinh | Đang cập nhật | 12h20 | Đang cập nhật | Chi tiết |
197 | Bến xe quảng bình | Đang cập nhật | 19h30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
198 | Bến xe quảng trị | Đang cập nhật | 18h00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
199 | Bến xe quảng bình | Đang cập nhật | 18h30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
200 | Bến Xe Vũng Tàu | Đang cập nhật | 19h | Đang cập nhật | Chi tiết |
201 | Bến xe hải phòng | Đang cập nhật | 19h | Đang cập nhật | Chi tiết |
202 | Bến xe hải phòng | Đang cập nhật | 19h | Đang cập nhật | Chi tiết |
203 | Bến xe tp hcm | Đang cập nhật | 20:00 | Đang cập nhật | Chi tiết |
204 | Bến xe tp hcm | Đang cập nhật | 7h.13h.20h30.21h30 | Đang cập nhật | Chi tiết |
205 | Bến xe tp hcm | Đang cập nhật | 11h30 17h | Đang cập nhật | Chi tiết |
206 | Bến xe Luông prabang | Đang cập nhật | 19h | Đang cập nhật | Chi tiết |
207 | Bến Xe Viêng Chăn | Đang cập nhật | 19h.20h | Đang cập nhật | Chi tiết |
208 | Bến xe Huế | Đang cập nhật | 16h | Đang cập nhật | Chi tiết |
209 | Bến xe vũng tàu | Đang cập nhật | 18h30.20h | Đang cập nhật | Chi tiết |
210 | Bến xe Đà Nẵng | Đang cập nhật | 15h | Đang cập nhật | Chi tiết |
211 | XE KHÁCH QUANG THẮNG HÀ NỘI | Đang cập nhật | 700 | 80 000 | Chi tiết |